Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Ninh Bình
Quận HuyệnAllAllHuyện Gia ViễnHuyện Hoa LưHuyện Kim SơnHuyện Nho QuanHuyện Yên KhánhHuyện Yên MôThành phố Ninh BìnhThành phố Tam Điệp
CấpAllAllPhườngThị trấnXã
STT Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp
Quận HuyệnAllAllHuyện Gia ViễnHuyện Hoa LưHuyện Kim SơnHuyện Nho QuanHuyện Yên KhánhHuyện Yên MôThành phố Ninh BìnhThành phố Tam Điệp
CấpAllAllPhườngThị trấnXã
STT Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp
1 Thành phố Ninh Bình 369 Phường Đông Thành 14320 Phường
2 Thành phố Ninh Bình 369 Phường Tân Thành 14323 Phường
3 Thành phố Ninh Bình 369 Phường Thanh Bình 14326 Phường
4 Thành phố Ninh Bình 369 Phường Vân Giang 14329 Phường
5 Thành phố Ninh Bình 369 Phường Bích Đào 14332 Phường
6 Thành phố Ninh Bình 369 Phường Phúc Thành 14335 Phường
7 Thành phố Ninh Bình 369 Phường Nam Bình 14338 Phường
8 Thành phố Ninh Bình 369 Phường Nam Thành 14341 Phường
9 Thành phố Ninh Bình 369 Phường Ninh Khánh 14344 Phường
10 Thành phố Ninh Bình 369 Xã Ninh Nhất 14347
11 Thành phố Ninh Bình 369 Xã Ninh Tiến 14350
12 Thành phố Ninh Bình 369 Xã Ninh Phúc 14353
13 Thành phố Ninh Bình 369 Phường Ninh Sơn 14356 Phường
14 Thành phố Ninh Bình 369 Phường Ninh Phong 14359 Phường
15 Thành phố Tam Điệp 370 Phường Bắc Sơn 14362 Phường
16 Thành phố Tam Điệp 370 Phường Trung Sơn 14365 Phường
17 Thành phố Tam Điệp 370 Phường Nam Sơn 14368 Phường
18 Thành phố Tam Điệp 370 Phường Tây Sơn 14369 Phường
19 Thành phố Tam Điệp 370 Xã Yên Sơn 14371
20 Thành phố Tam Điệp 370 Phường Yên Bình 14374 Phường
21 Thành phố Tam Điệp 370 Phường Tân Bình 14375 Phường
22 Thành phố Tam Điệp 370 Xã Quang Sơn 14377
23 Thành phố Tam Điệp 370 Xã Đông Sơn 14380
24 Huyện Nho Quan 372 Thị trấn Nho Quan 14383 Thị trấn
25 Huyện Nho Quan 372 Xã Xích Thổ 14386
26 Huyện Nho Quan 372 Xã Gia Lâm 14389
27 Huyện Nho Quan 372 Xã Gia Sơn 14392
28 Huyện Nho Quan 372 Xã Thạch Bình 14395
29 Huyện Nho Quan 372 Xã Gia Thủy 14398
30 Huyện Nho Quan 372 Xã Gia Tường 14401
31 Huyện Nho Quan 372 Xã Cúc Phương 14404
32 Huyện Nho Quan 372 Xã Phú Sơn 14407
33 Huyện Nho Quan 372 Xã Đức Long 14410
34 Huyện Nho Quan 372 Xã Lạc Vân 14413
35 Huyện Nho Quan 372 Xã Đồng Phong 14416
36 Huyện Nho Quan 372 Xã Yên Quang 14419
37 Huyện Nho Quan 372 Xã Lạng Phong 14422
38 Huyện Nho Quan 372 Xã Thượng Hòa 14425
39 Huyện Nho Quan 372 Xã Văn Phong 14428
40 Huyện Nho Quan 372 Xã Văn Phương 14431
41 Huyện Nho Quan 372 Xã Thanh Lạc 14434
42 Huyện Nho Quan 372 Xã Sơn Lai 14437
43 Huyện Nho Quan 372 Xã Sơn Thành 14440
44 Huyện Nho Quan 372 Xã Văn Phú 14443
45 Huyện Nho Quan 372 Xã Phú Lộc 14446
46 Huyện Nho Quan 372 Xã Kỳ Phú 14449
47 Huyện Nho Quan 372 Xã Quỳnh Lưu 14452
48 Huyện Nho Quan 372 Xã Sơn Hà 14455
49 Huyện Nho Quan 372 Xã Phú Long 14458
50 Huyện Nho Quan 372 Xã Quảng Lạc 14461
51 Huyện Gia Viễn 373 Thị trấn Me 14464 Thị trấn
52 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Hòa 14467
53 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Hưng 14470
54 Huyện Gia Viễn 373 Xã Liên Sơn 14473
55 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Thanh 14476
56 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Vân 14479
57 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Phú 14482
58 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Xuân 14485
59 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Lập 14488
60 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Vượng 14491
61 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Trấn 14494
62 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Thịnh 14497
63 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Phương 14500
64 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Tân 14503
65 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Thắng 14506
66 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Trung 14509
67 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Minh 14512
68 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Lạc 14515
69 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Tiến 14518
70 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Sinh 14521
71 Huyện Gia Viễn 373 Xã Gia Phong 14524
72 Huyện Hoa Lư 374 Thị trấn Thiên Tôn 14527 Thị trấn
73 Huyện Hoa Lư 374 Xã Ninh Giang 14530
74 Huyện Hoa Lư 374 Xã Trường Yên 14533
75 Huyện Hoa Lư 374 Xã Ninh Khang 14536
76 Huyện Hoa Lư 374 Xã Ninh Mỹ 14539
77 Huyện Hoa Lư 374 Xã Ninh Hòa 14542
78 Huyện Hoa Lư 374 Xã Ninh Xuân 14545
79 Huyện Hoa Lư 374 Xã Ninh Hải 14548
80 Huyện Hoa Lư 374 Xã Ninh Thắng 14551
81 Huyện Hoa Lư 374 Xã Ninh Vân 14554
82 Huyện Hoa Lư 374 Xã Ninh An 14557
83 Huyện Yên Khánh 375 Thị trấn Yên Ninh 14560 Thị trấn
84 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Tiên 14563
85 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Phú 14566
86 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Hòa 14569
87 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Lợi 14572
88 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh An 14575
89 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Cường 14578
90 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Cư 14581
91 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Thiện 14584
92 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Hải 14587
93 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Trung 14590
94 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Mậu 14593
95 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Vân 14596
96 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Hội 14599
97 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Công 14602
98 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Thành 14608
99 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Nhạc 14611
100 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Thủy 14614
101 Huyện Yên Khánh 375 Xã Khánh Hồng 14617
102 Huyện Kim Sơn 376 Thị trấn Phát Diệm 14620 Thị trấn
103 Huyện Kim Sơn 376 Thị trấn Bình Minh 14623 Thị trấn
104 Huyện Kim Sơn 376 Xã Hồi Ninh 14629
105 Huyện Kim Sơn 376 Xã Xuân Chính 14632
106 Huyện Kim Sơn 376 Xã Kim Định 14635
107 Huyện Kim Sơn 376 Xã Ân Hòa 14638
108 Huyện Kim Sơn 376 Xã Hùng Tiến 14641
109 Huyện Kim Sơn 376 Xã Quang Thiện 14647
110 Huyện Kim Sơn 376 Xã Như Hòa 14650
111 Huyện Kim Sơn 376 Xã Chất Bình 14653
112 Huyện Kim Sơn 376 Xã Đồng Hướng 14656
113 Huyện Kim Sơn 376 Xã Kim Chính 14659
114 Huyện Kim Sơn 376 Xã Thượng Kiệm 14662
115 Huyện Kim Sơn 376 Xã Lưu Phương 14665
116 Huyện Kim Sơn 376 Xã Tân Thành 14668
117 Huyện Kim Sơn 376 Xã Yên Lộc 14671
118 Huyện Kim Sơn 376 Xã Lai Thành 14674
119 Huyện Kim Sơn 376 Xã Định Hóa 14677
120 Huyện Kim Sơn 376 Xã Văn Hải 14680
121 Huyện Kim Sơn 376 Xã Kim Tân 14683
122 Huyện Kim Sơn 376 Xã Kim Mỹ 14686
123 Huyện Kim Sơn 376 Xã Cồn Thoi 14689
124 Huyện Kim Sơn 376 Xã Kim Hải 14692
125 Huyện Kim Sơn 376 Xã Kim Trung 14695
126 Huyện Kim Sơn 376 Xã Kim Đông 14698
127 Huyện Yên Mô 377 Thị trấn Yên Thịnh 14701 Thị trấn
128 Huyện Yên Mô 377 Xã Khánh Thượng 14704
129 Huyện Yên Mô 377 Xã Khánh Dương 14707
130 Huyện Yên Mô 377 Xã Mai Sơn 14710
131 Huyện Yên Mô 377 Xã Khánh Thịnh 14713
132 Huyện Yên Mô 377 Xã Yên Phong 14719
133 Huyện Yên Mô 377 Xã Yên Hòa 14722
134 Huyện Yên Mô 377 Xã Yên Thắng 14725
135 Huyện Yên Mô 377 Xã Yên Từ 14728
136 Huyện Yên Mô 377 Xã Yên Hưng 14731
137 Huyện Yên Mô 377 Xã Yên Thành 14734
138 Huyện Yên Mô 377 Xã Yên Nhân 14737
139 Huyện Yên Mô 377 Xã Yên Mỹ 14740
140 Huyện Yên Mô 377 Xã Yên Mạc 14743
141 Huyện Yên Mô 377 Xã Yên Đồng 14746
142 Huyện Yên Mô 377 Xã Yên Thái 14749
143 Huyện Yên Mô 377 Xã Yên Lâm 14752

 

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!